--

clupea harengus harengus

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: clupea harengus harengus

+ Noun

  • cá trích Bắc ĐẠi Tây Dương, sống ở vùng nước nông.
Từ liên quan
Lượt xem: 809